Việt
bọc thép
dũng cảm
hùng dũng
hiéu chiến
hay sinh sự
hay gây gổ
gay gắt
hằn học
chua cay
đe dọa
Đức
geharnischt
geharnischt /a/
1. bọc thép; 2. dũng cảm, hùng dũng, hiéu chiến, hay sinh sự, hay gây gổ, gay gắt, hằn học, chua cay, đe dọa; eine geharnischt e Antwort câu trả lôi xẵng (gay gắt, cộc lốc, thô bạo).