bitter /(Adj.)/
đắng (sehr herb);
die Medizin schmeckt sehr bitter : loại thuốc rất đắng:
bitter /(Adj.)/
chua xót;
đau khổ;
đau xót;
đau lòng (schmerzlich);
eine bittere Wahrheit : một sự thật đau xót das war sehr bitter für ihn : điều đó đối với ông ta thật đau lòng.
bitter /(Adj.)/
chua chát;
cay đắng (verbittert);
die Enttäuschungen haben ihn bitter gemacht : sự thất vọng đã làm cho ông ấy trở nên chua chát.
bitter /(Adj.)/
cay độc;
độc địa (beißend, scharf);
bittere Ironie : lời châm biếm cay độc.
bitter /(Adj.)/
mạnh mẽ;
mãnh liệt;
lớn lao;
to tát;
nặng nề (stark, groß, schwer);
eine bittere Kälte : cái rét cắt da.
bitter /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng (sehr, äußerst);
etw. bitter bereuen : vô cùng hối hận về điều gì.