amer
amer, ère [ameR] adj. 1. Đắng, có vị đắng. L’aloès est amer: Quả lô hội có vị dắng. > Bóng Đau buồn, đau đón. Chagrin amer: Nỗi buồn dau dón. 2. Khắc nghiệt, gay gắt. Critique amère: Lòi phê bình gay gắt. 3. n.m. Rượu ngâm các vỏ cây có vị đắng (để khai vị).
amer
amer [ameR] n. m. HÁI Vật dễ thấy ở biển (được ghi lên bản đồ để làm mốc cho tàu thuyền).