TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

balise

Cọc tiêu

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

balise

Marker post

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

tag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aerial marker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beacon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

balise

Identifizierungskennzeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftmarkierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

balise

Balise

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Balise si-gnalant un obstacle, une épave

Cọc tiêu báo hiêu một vật cản, mót xác tàu dắm. >

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balise /IT-TECH/

[DE] Identifizierungskennzeichen

[EN] tag

[FR] balise

balise /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Luftmarkierung

[EN] aerial marker

[FR] balise

amer,balise /SCIENCE/

[DE] Bake

[EN] beacon

[FR] amer; balise

balise,tag /IT-TECH/

[DE] Tag

[EN] tag

[FR] balise; tag

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

balise

balise [baliz] n. f. 1. Cọc tiêu. Balise si-gnalant un obstacle, une épave: Cọc tiêu báo hiêu một vật cản, mót xác tàu dắm. > Thiết bị phát ra nhũng tín hiệu quang học hoặc vô tuyến điện để hướng dẫn tàu, thuyền, máy bay. 2. Tiêu, cọc báo hiệu.

balise

balise [baliz] n. f. Quả chuối hoa.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Balise

[EN] Marker post

[VI] Cọc tiêu

[FR] Balise

[VI] Thiết bị trồng dọc ở trên lề đường nhằm dẫn hướng ở các chỗ nguy hiểm: lưng đường cong nằm có bán kính nhỏ, nền đắp cao vực sâu...