Signal /nt/XD/
[EN] beacon
[VI] mốc trắc địa
Bake /f/VT&RĐ/
[EN] beacon
[VI] pha vô tuyến
Bake /f/DHV_TRỤ/
[EN] beacon
[VI] pha vô tuyến
Bake /f/VT_THUỶ/
[EN] beacon
[VI] đèn biển, hải đăng, đèn hiệu (mốc hàng hải)
Bakensignal /nt/DHV_TRỤ/
[EN] beacon
[VI] pha vô tuyến (vô tuyến vũ trụ)
markieren /vt/XD/
[EN] beacon
[VI] vạch mốc, đóng cọc mốc
Leitstrahl /m/DHV_TRỤ/
[EN] beacon
[VI] pha vô tuyến
Leuchtfeuer /nt/VTHK/
[EN] beacon
[VI] pha vô tuyến
Funkfeuer /nt/VTHK/
[EN] beacon, radio beacon, radio range
[VI] pha vô tuyến, bộ báo tầm vô tuyến