Funkfeuer /nt/VTHK/
[EN] beacon, radio beacon, radio range
[VI] pha vô tuyến, bộ báo tầm vô tuyến
Funkfeuer /nt/VT&RĐ/
[EN] radio range
[VI] bộ báo tầm vô tuyến
Funkfeuer /nt/VLB_XẠ/
[EN] radio beacon
[VI] pha vô tuyến, mốc vô tuyến
Funkfeuer /nt/V_TẢI/
[EN] radio range
[VI] bộ định tầm vô tuyến, bộ báo tầm vô tuyến
Funkfeuer /nt/VT_THUỶ/
[EN] radio range
[VI] bộ định tầm vô tuyến, bộ báo tầm vô tuyến
Funkfeuer /nt/VT_THUỶ/
[EN] radio beacon
[VI] pha vô tuyến (mốc hàng hải)