Việt
pha vô tuyến
phao tiêu vô tuyến
Anh
radio beacon
Đức
Funkbake
Funkfeuer
Pháp
radiophare
Funkbake,Funkfeuer /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Funkbake; Funkfeuer
[EN] radio beacon
[FR] radiophare
Funkbake /die/
phao tiêu vô tuyến (cho tàu, thuyền, máy bay );
Funkbake /f/VTHK, VT_THUỶ/
[VI] pha vô tuyến (mốc hàng hải)