Anh
radio beacon
Đức
Funkbake
Funkfeuer
Hertzsches Feuer
Pháp
radiophare
phare hertzien
radiophare /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Funkbake; Funkfeuer
[EN] radio beacon
[FR] radiophare
phare hertzien,radiophare /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Funkfeuer; Hertzsches Feuer
[FR] phare hertzien; radiophare
radiophare [RadjofaR] n. m. VIEN Pha vô tuyến (máy phát sóng vô tuyến giúp tàu thủy, máy bay xác định vị trí).