beacon
[tiêu, mốc] trắc địa; sào ngắm; đèn hiệu // đặt cột tiêu trắc địa, đánh dấu bằng sào ngắm airway ~ đèn pha hàng không geodetic ~ tiêu trắc địa, mốc trắc địa floating ~ tiêu nổi permanent geodetic ~ tiêu trắc địa cố định survey ~ mốc trắc địa; mốc đo đạc tower ~ tháp trắc địa