Việt
pha vô tuyến
chùm tia sáng dẫn hướng
tia dẫn hướng
sóng dẫn hướng
véc- tơ bán kính
Anh
beam
beacon
guide beam
Đức
Leitstrahl
Leitstrahl /der/
(Flugw , Milit ) tia dẫn hướng; sóng dẫn hướng;
(Geom ) véc- tơ bán kính (Fahrstrahl, Radiusvektor);
Leitstrahl /m/DHV_TRỤ/
[EN] beacon
[VI] pha vô tuyến
Leitstrahl /m/VT_THUỶ/
[EN] guide beam
[VI] chùm tia sáng dẫn hướng