Tag /m -(e)s,/
1. một ngày; álle Tag e hàngngày; - für Tag mỗi ngày, ngày ngày; ngàynày qua ngày khác, ngày nào cũng vậy; einen Tag um den anderen ngày ngày, ngày này qua ngày khác, ngày nào cũng vậy; uon Tagzu Tag ngày ngày, ngày này qua ngày khác; seit Jahr und Tag ngày xửa ngày xưa, đã lâu lắm rồi; eines Tag es một lần, một bận, có một bận, có một lần, có một hôm; am heutigen Tag hôm nay; in diesen Tag en, dieser Tag e a) nay mai, một ngày gần đây; b) mói gần đây, vừa qua; den ganzen Tag suốt ngày; - und Nacht suôt ngày suót đêm; den - tótschlagen giết thòi gian; (dem lieben Gótt) die Tag e stehlen ăn không ngồi rồi, nằm khàn; in den Tag hinein schwätzen nói bậy, nói nhảm, nói xằng, nói nhăng; der Held des Tag es nhân vật thòi đại;