TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tag

ngày

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tag

day

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tag

Tag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tag

jour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

balise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Tag bricht an

trời bắt đầu sáng

Tag und Nacht

thường xuyên

ein Unterschied wie Tag und Nacht

một sự khác biệt rõ rệt như giữa ngày và đêm

bei Tag[e] sieht der Stoff ganz anders aus

vải này ban ngày trông khác hẳn

(Spr.) man soll den Tag nicht vor dem Abend loben

đừng vội kết luận khỉ sự việc chưa ngã ngũ

guten Tag!/(ugs.

) Tag!: xin chào! (lời chào khi gặp ai vào ban ngày, sau buổi sáng)

[bei] jmdm. Guten Tag, (auch

) guten Tag sagen (ugs.): ghé qua chào ai

etw. an den Tag legen

đột nhiên thể hiện, dột nhiên phô ra

etw. an den Tag bringen/ziehen

làm sáng tỏ điều gì, đưa ra ẳnh sáng

an đen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

álle Tag e

hàngngày; -

für Tag

mỗi ngày, ngày ngày; ngàynày qua ngày khác, ngày nào cũng vậy;

einen Tag um den anderen

ngày ngày,

uon Tagzu Tag

ngày ngày, ngày này qua ngày khác;

seit Jahr und Tag

ngày xửa ngày xưa, đã lâu lắm rồi;

eines Tag es

một lần, một bận, có một bận, có một lần, có một hôm;

am heutigen Tag

hôm nay;

in diesen Tag en, dieser Tag e

a) nay mai, một ngày gần đây; b) mói gần đây, vừa qua; den

(dem lieben Gótt) die Tag e stehlen

ăn không ngồi rồi, nằm khàn; in

den Tag hinein schwätzen

nói bậy, nói nhảm, nói xằng, nói nhăng;

der Held des Tag es

nhân vật thòi đại;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tag /[ta:k], der; -[e]s, -e/

ban ngày;

der Tag bricht an : trời bắt đầu sáng Tag und Nacht : thường xuyên ein Unterschied wie Tag und Nacht : một sự khác biệt rõ rệt như giữa ngày và đêm bei Tag[e] sieht der Stoff ganz anders aus : vải này ban ngày trông khác hẳn (Spr.) man soll den Tag nicht vor dem Abend loben : đừng vội kết luận khỉ sự việc chưa ngã ngũ guten Tag!/(ugs. : ) Tag!: xin chào! (lời chào khi gặp ai vào ban ngày, sau buổi sáng) [bei] jmdm. Guten Tag, (auch : ) guten Tag sagen (ugs.): ghé qua chào ai etw. an den Tag legen : đột nhiên thể hiện, dột nhiên phô ra etw. an den Tag bringen/ziehen : làm sáng tỏ điều gì, đưa ra ẳnh sáng an đen :

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Tag

jour

Tag

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tag /m -(e)s,/

1. một ngày; álle Tag e hàngngày; - für Tag mỗi ngày, ngày ngày; ngàynày qua ngày khác, ngày nào cũng vậy; einen Tag um den anderen ngày ngày, ngày này qua ngày khác, ngày nào cũng vậy; uon Tagzu Tag ngày ngày, ngày này qua ngày khác; seit Jahr und Tag ngày xửa ngày xưa, đã lâu lắm rồi; eines Tag es một lần, một bận, có một bận, có một lần, có một hôm; am heutigen Tag hôm nay; in diesen Tag en, dieser Tag e a) nay mai, một ngày gần đây; b) mói gần đây, vừa qua; den ganzen Tag suốt ngày; - und Nacht suôt ngày suót đêm; den - tótschlagen giết thòi gian; (dem lieben Gótt) die Tag e stehlen ăn không ngồi rồi, nằm khàn; in den Tag hinein schwätzen nói bậy, nói nhảm, nói xằng, nói nhăng; der Held des Tag es nhân vật thòi đại;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tag /SCIENCE/

[DE] Tag

[EN] day

[FR] jour

Tag /TECH/

[DE] Tag

[EN] day

[FR] jour

Tag /IT-TECH/

[DE] Tag

[EN] tag

[FR] balise; tag

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tag /m/ĐIỆN, C_THÁI, FOTO, C_DẺO, VTHK/

[EN] day

[VI] ngày