TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một ngày

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

một ngày

Tag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einen Tag vor dem Ende sind die Straßen von lachenden Menschen erfüllt.

Một ngày trước tận thế phố xá đầy người cười nói.

Eines Tages wird ihr Mann mit aschfahlem Gesicht ins Haus getragen.

Một ngày kia chồng bà được khiêng vào nhà, mặt xám như tro.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

One day before the end, the streets swirl in laughter.

Một ngày trước tận thế phố xá đầy người cười nói.

One day her husband, with whitened face, is carried into her house.

Một ngày kia chồng bà được khiêng vào nhà, mặt xám như tro.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Anzahl der Servicekontakte pro Tag

Số lượng giao dịch dịch vụ trong một ngày

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

álle Tag e

hàngngày; -

für Tag

mỗi ngày, ngày ngày; ngàynày qua ngày khác, ngày nào cũng vậy;

einen Tag um den anderen

ngày ngày,

uon Tagzu Tag

ngày ngày, ngày này qua ngày khác;

seit Jahr und Tag

ngày xửa ngày xưa, đã lâu lắm rồi;

eines Tag es

một lần, một bận, có một bận, có một lần, có một hôm;

am heutigen Tag

hôm nay;

in diesen Tag en, dieser Tag e

a) nay mai, một ngày gần đây; b) mói gần đây, vừa qua; den

(dem lieben Gótt) die Tag e stehlen

ăn không ngồi rồi, nằm khàn; in

den Tag hinein schwätzen

nói bậy, nói nhảm, nói xằng, nói nhăng;

der Held des Tag es

nhân vật thòi đại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tag /m -(e)s,/

1. một ngày; álle Tag e hàngngày; - für Tag mỗi ngày, ngày ngày; ngàynày qua ngày khác, ngày nào cũng vậy; einen Tag um den anderen ngày ngày, ngày này qua ngày khác, ngày nào cũng vậy; uon Tagzu Tag ngày ngày, ngày này qua ngày khác; seit Jahr und Tag ngày xửa ngày xưa, đã lâu lắm rồi; eines Tag es một lần, một bận, có một bận, có một lần, có một hôm; am heutigen Tag hôm nay; in diesen Tag en, dieser Tag e a) nay mai, một ngày gần đây; b) mói gần đây, vừa qua; den ganzen Tag suốt ngày; - und Nacht suôt ngày suót đêm; den - tótschlagen giết thòi gian; (dem lieben Gótt) die Tag e stehlen ăn không ngồi rồi, nằm khàn; in den Tag hinein schwätzen nói bậy, nói nhảm, nói xằng, nói nhăng; der Held des Tag es nhân vật thòi đại;