Việt
to tát
mạnh mẽ
mãnh liệt
lớn lao
nặng nề
xa
xa lắc xa lơ
khổng lồ
đồ sộ
vĩ đại
kì vĩ
kếch xù
Đức
bitter
himmelweit
Außerdem könnte dieses Zeitprojekt, an dem Einstein arbeitet, für einen Sechsundzwanzigjährigen zu groß sein.
Ngoài ra có thể cái đề tài về thời gian mà Einstein đang theo đuổi này là quá to tát dối với một anh chàng hai mươi sáu tuổi.
For yet another, this time project could be too big for a twenty-six-year-old.
eine bittere Kälte
cái rét cắt da.
himmelweit /I a/
xa, xa lắc xa lơ, khổng lồ, đồ sộ, vĩ đại, kì vĩ, to tát, kếch xù; II adv: - verschieden (entfernt) khác nhau như trôi vói đất.
bitter /(Adj.)/
mạnh mẽ; mãnh liệt; lớn lao; to tát; nặng nề (stark, groß, schwer);
cái rét cắt da. : eine bittere Kälte
X. to lớn.