TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to tát

to tát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa lắc xa lơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng lồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ sộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì vĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kếch xù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

to tát

bitter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

himmelweit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Außerdem könnte dieses Zeitprojekt, an dem Einstein arbeitet, für einen Sechsundzwanzigjährigen zu groß sein.

Ngoài ra có thể cái đề tài về thời gian mà Einstein đang theo đuổi này là quá to tát dối với một anh chàng hai mươi sáu tuổi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For yet another, this time project could be too big for a twenty-six-year-old.

Ngoài ra có thể cái đề tài về thời gian mà Einstein đang theo đuổi này là quá to tát dối với một anh chàng hai mươi sáu tuổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine bittere Kälte

cái rét cắt da.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

himmelweit /I a/

xa, xa lắc xa lơ, khổng lồ, đồ sộ, vĩ đại, kì vĩ, to tát, kếch xù; II adv: - verschieden (entfernt) khác nhau như trôi vói đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitter /(Adj.)/

mạnh mẽ; mãnh liệt; lớn lao; to tát; nặng nề (stark, groß, schwer);

cái rét cắt da. : eine bittere Kälte

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

to tát

X. to lớn.