Việt
xa lắc xa lơ
khổng lồ
xa
đồ sộ
vĩ đại
kì vĩ
to tát
kếch xù
xạ
to lớn
Đức
himmelweit
himmelweit /(Adj.) (ugs.)/
xạ; xa lắc xa lơ; to lớn; khổng lồ;
himmelweit /I a/
xa, xa lắc xa lơ, khổng lồ, đồ sộ, vĩ đại, kì vĩ, to tát, kếch xù; II adv: - verschieden (entfernt) khác nhau như trôi vói đất.