TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xạ

xạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa lắc xa lơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khổng lồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xạ hương

xạ hương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xạ

reflectance phản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

reflectedphản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

xạ hương

Bisam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Moschus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xạ

himmelweit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

energiereiche Strahlung (UV-Strahlung und ionisierende Strahlung) und

Bức xạ có năng lượng cao (bức xạ UV và bức xạ ion) và

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ausfallwinkel (Brechungswinkel)

Góc phản xạ (góc khúc xạ)

Strahlungsenergie, Strahlungsmenge

Năng lượng bức xạ, lượng bức xạ

Temperaturstrahlung (Wärmestrahlung)

Bức xạ nhiệt độ (bức xạ nhiệt)

Reflektierte Strahlungsleistung

Công suất bức xạ bị phản xạ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

himmelweit /(Adj.) (ugs.)/

xạ; xa lắc xa lơ; to lớn; khổng lồ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bisam /m -s/

xạ hương, xạ.

Moschus /m =/

xạ hương, xạ.

Từ điển Tầm Nguyên

Xạ

Xạ: thứ hương thơm ở rốn chồn xạ. Xạ dùng để ướp, nấu mực viết, làm thuốc, v.v... Nệm hồng thúy thơm tho mùi xạ. Cung Oán

Từ điển toán học Anh-Việt

reflectance phản

xạ

reflectedphản

xạ