Việt
xạ
xa lắc xa lơ
to lớn
khổng lồ
xạ hương
xạ.
Anh
reflectance phản
reflectedphản
Đức
Bisam
Moschus
himmelweit
energiereiche Strahlung (UV-Strahlung und ionisierende Strahlung) und
Bức xạ có năng lượng cao (bức xạ UV và bức xạ ion) và
Ausfallwinkel (Brechungswinkel)
Góc phản xạ (góc khúc xạ)
Strahlungsenergie, Strahlungsmenge
Năng lượng bức xạ, lượng bức xạ
Temperaturstrahlung (Wärmestrahlung)
Bức xạ nhiệt độ (bức xạ nhiệt)
Reflektierte Strahlungsleistung
Công suất bức xạ bị phản xạ
himmelweit /(Adj.) (ugs.)/
xạ; xa lắc xa lơ; to lớn; khổng lồ;
Bisam /m -s/
xạ hương, xạ.
Moschus /m =/
Xạ
Xạ: thứ hương thơm ở rốn chồn xạ. Xạ dùng để ướp, nấu mực viết, làm thuốc, v.v... Nệm hồng thúy thơm tho mùi xạ. Cung Oán