TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cay chua

cay chua

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắng cay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua xót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cay đắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cay chua

scharf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kummervoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schmerzlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bitter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ich habe bitter en Geschmáck auf der Zunge

tôi bị đắng miệng; 2. (nghĩa bóng) đắng cay, chua xót, cay chua, chua chát;

bitterer Frost

rét dữ; es ist

die bitter e Wahrheit!

ôi! đó là sự thực! ~ e

das bitter e Énde

kết cục đau buồn;

das ist bitter er Ernst

điều đó nghiêm trọng lắm;

bitteren Kummer verursachen

đem phiền muộn đến;

die bitter Sten Feinde

kẻ thù không đội tròi chung, tử thù; II adv 1. [một cách] cay đắng, chua xót, chua chát; 2. [thật là] cay đắng, chua xót;

j -n bitter kränken xúc

phạm ai một cách nghiêm trọng; ~ wenig rất ít, hầu như không có gì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bitter /I a/

1. đắng, cay; bitter werden đắng đi, trỏ lên đắng; ich habe bitter en Geschmáck auf der Zunge tôi bị đắng miệng; 2. (nghĩa bóng) đắng cay, chua xót, cay chua, chua chát; bitterer Frost rét dữ; es ist die bitter e Wahrheit! ôi! đó là sự thực! bitter e Schmerzen đau dữ dôi; bitter e Worte những lỏi nói làm mếch lòng; bitter er Haß lòng căm thù cao độ; - e Ironie [sự] mỉa mai chua chát; das bitter e Énde kết cục đau buồn; das ist bitter er Ernst điều đó nghiêm trọng lắm; bitteren Kummer verursachen đem phiền muộn đến; die - sie Not thiếu thốn khủng khiếp; die bitter Sten Feinde kẻ thù không đội tròi chung, tử thù; II adv 1. [một cách] cay đắng, chua xót, chua chát; 2. [thật là] cay đắng, chua xót; j -n bitter kränken xúc phạm ai một cách nghiêm trọng; bitter wenig rất ít, hầu như không có gì;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cay chua

1) (vị) scharf (a); mùi vị cay chua scharfer Geschmack m;

2) (ngb) kummervoll (a), schmerzlich (a)