bitterlich /(Adj )/
hơi đắng;
đăng đắng;
có vị nhẫn (leicht bitter);
etw. schmeckt ein wenig bitterlich : món gì có vị đăng đắng.
bitterlich /(Adj )/
rất mạnh;
mãnh liệt;
gay gắt (sehr heftig);
bitterlich weinen : khóc lóc thảm thiết bitterlich frieren : rét run.