hitzig /(Adj.)/
nóng nảy;
sei nicht so hitzig! : đừng nóng nảy như thế! %, sôi nổi, hăng say, hăng hái hitziges Blut haben : có tính cách sôi nổi.
hitzig /(Adj.)/
gay gắt;
kịch liệt;
eine hitzige Auseinandersetzung : cuộc tranh cãi kịch liệt.
hitzig /(Adj.)/
(veraltet) nóng sốt;
bừng bừng (heiß, fiebrig);
hitzig /(Adj.)/
(chó cái, mèo cái ) đang động đực;
động cỡn (läufig, brünstig);