Steil /Lftaii] (Adj.)/
dựng đứng;
dốc đứng;
dốc ngược;
thẳng đứng;
cheo leo;
ein steiler Weg : một con đưing dốc cao eine Steile Karriere : (nghĩa bóng) một sự nghiệp thăng tiến nhanh.
Steil /Lftaii] (Adj.)/
(jgs , bes Jugendspr ) tuyệt vời;
phi thường;
rất ấn tượng;
hết ý (imponierend, beeindruckend);