Việt
không khẳng định
không biết trước
không chắc chắn
Đức
unsicher
ein Unternehmen mit unsicherem Ausgang
một vụ dầu tư chưa biết chắc kết quả
eine unsichere Zukunft
một tương lai không chắc chắn.
unsicher /(Adj.)/
không khẳng định; không biết trước; không chắc chắn;
một vụ dầu tư chưa biết chắc kết quả : ein Unternehmen mit unsicherem Ausgang một tương lai không chắc chắn. : eine unsichere Zukunft