TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khúc tức hứng

khúc ứng tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc tức hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc ứng tấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màn biểu diễn phụ thêm vào chương trình tùy hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khúc tức hứng

Improvisation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Extempore

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Improvisation /[improviza’tsio:n], die; -, - en/

khúc ứng tác; khúc tức hứng; khúc ứng tấu;

Extempore /das; -s, -s (Theater, bildungsspr.)/

khúc tức hứng; màn biểu diễn phụ thêm vào chương trình tùy hứng;