Improvisation /[improviza’tsio:n], die; -, - en/
sự ứng tác;
sự ứng tấu;
Improvisation /[improviza’tsio:n], die; -, - en/
sự ứng khẩu;
sự ứng biến;
tài úng biến;
Improvisation /[improviza’tsio:n], die; -, - en/
khúc ứng tác;
khúc tức hứng;
khúc ứng tấu;