Việt
úng khẩu
úng bién
bài úng khẩu
khúc tức hứng.
Đức
Improvisation
Improvisation /f =, -en/
1. [sự] úng khẩu, úng bién; 2. bài (thơ, ca...) úng khẩu; 3. (nhạc) khúc tức hứng.