Việt
khúc tức hứng
màn biểu diễn phụ thêm vào chương trình tùy hứng
màn biểu diễn ứng khẩu
đoạn ứng khẩu
Đức
Extempore
Extempore /das; -s, -s (Theater, bildungsspr.)/
khúc tức hứng; màn biểu diễn phụ thêm vào chương trình tùy hứng;
màn biểu diễn ứng khẩu; đoạn ứng khẩu (Stegreifspiel, Stegreifrede);