aufschwellen /(sw. V.; hat)/
thổi phồng lên;
làm phồng lên;
làm căng phồng;
gió thổi căng phồng các cánh buồm. : der Wind schwellt die Segel auf
hochspielen /(sw. V.; hat)/
thổi phồng lên;
làm cho to chuyện;
phóng đại lên;
bộ phim đã được giới phể bình thổi phồng quá mức. : der Film wurde von der Kritik hochgespielt
bausehen /(sw. V.; hat)/
thổi phồng lên;
làm bồng lên;
làm căng phồng lên;
gió thổi căng buồm. : der Wind bauschte die Segel