Việt
thổi phồng lên
làm bồng lên
làm căng phồng lên
phồng lên
bồng lên
Đức
bausehen
der Wind bauschte die Segel
gió thổi căng buồm.
die Ärmel bauschen
tay áo phồng lên', (thường dùng
bausehen /(sw. V.; hat)/
thổi phồng lên; làm bồng lên; làm căng phồng lên;
der Wind bauschte die Segel : gió thổi căng buồm.
phồng lên; bồng lên (sich wölben);
die Ärmel bauschen : tay áo phồng lên' , (thường dùng