TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schaumbildend

phồng ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trương lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schaumbildend

intumes- cent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schaumbildend

schaumbildend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ebenfalls schaumbildend sind die von lebenden oder abgestorbenen Zellen ausgeschiedenen Stoffe, vor allem Proteine, Lipoproteine, Polysaccharide und Alkohole.

Ngoài ra các chất cũng tạo ra bọt là những chất từ tế bào sống hoặc chết thải ra, chủ yếu là protein, lipoprotein, polysaccharid và rượu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schaumbildend /adj/KTA_TOÀN/

[EN] intumes- cent

[VI] phồng ra, trương lên