TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nong rộng

nong rộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ rộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giăn nd

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phồng ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giãn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khai triển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đàn rộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm rộng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nới rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái nong rộng

cái nong rộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nong rộng

expand

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to spin in

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to spin over

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 to spin in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to spin over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái nong rộng

dilator

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nong rộng

spreizen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wetten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Bördeln von Rohren (R) wird das Rohrende erwärmt und über eine Ecke gedreht, um sie aufzuweiten, und anschließend gegen eine ebene Fläche gedrückt, so dass der Rand nach außen abklappt.

Khi gấp mép ống ,, đoạn cuối ống được nung nóng và quay trên một góc để nong rộng ra, tiếp theo đó được ép vào một mặt phẳng để mép viền lật ra bên ngoài.

Zum Muffen oder Aufmuffen (R) wird das erwärmte Rohrende über das angefaste Ende des Verbindungsrohres gedrücktder Innendurchmesser wird aufgeweitet.

Để nong rộng hoặc tạo khớp ống loe j, phầ'n cuối ống được nung nóng và nén lồng bên trên phầ'n cuối được lã cạnh của ống nối - đường kính bên trong sẽ được nới rộng ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wetten /(sw. V.; hat)/

làm rộng ra; nong rộng (đôi giày); mở rộng; nới rộng; làm giãn ra;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spreizen /vt/CT_MÁY/

[EN] expand

[VI] mở rộng, nong rộng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

expand

giãn, nở, mở rộng, khai triển, nong rộng, đàn rộng

dilator

cái nong rộng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to spin in, to spin over /cơ khí & công trình/

nong rộng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to spin in

nong rộng

to spin over

nong rộng

expand

mờ rộng, nong rộng, giăn nd; phồng ra