Việt
nong rộng
mở rộng
mờ rộng
giăn nd
phồng ra
giãn
nở
khai triển
đàn rộng
làm rộng ra
nới rộng
làm giãn ra
cái nong rộng
Anh
expand
to spin in
to spin over
dilator
Đức
spreizen
wetten
Beim Bördeln von Rohren (R) wird das Rohrende erwärmt und über eine Ecke gedreht, um sie aufzuweiten, und anschließend gegen eine ebene Fläche gedrückt, so dass der Rand nach außen abklappt.
Khi gấp mép ống ,, đoạn cuối ống được nung nóng và quay trên một góc để nong rộng ra, tiếp theo đó được ép vào một mặt phẳng để mép viền lật ra bên ngoài.
Zum Muffen oder Aufmuffen (R) wird das erwärmte Rohrende über das angefaste Ende des Verbindungsrohres gedrücktder Innendurchmesser wird aufgeweitet.
Để nong rộng hoặc tạo khớp ống loe j, phầ'n cuối ống được nung nóng và nén lồng bên trên phầ'n cuối được lã cạnh của ống nối - đường kính bên trong sẽ được nới rộng ra.
wetten /(sw. V.; hat)/
làm rộng ra; nong rộng (đôi giày); mở rộng; nới rộng; làm giãn ra;
spreizen /vt/CT_MÁY/
[EN] expand
[VI] mở rộng, nong rộng
giãn, nở, mở rộng, khai triển, nong rộng, đàn rộng
to spin in, to spin over /cơ khí & công trình/
mờ rộng, nong rộng, giăn nd; phồng ra