TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cục bướu

cục bướu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục u

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cường điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khói u

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con đẻ non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ non tháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ thiếu tháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cục bướu

Auswuchs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewächs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufblähung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mondkalb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufblähung /f -, -en/

1. cục bướu; 2. [sự] thổi lên, thổi căng; 3. (nghĩa bổng) cường điệu, phóng đại.

Mondkalb /n -(e)s, -käl b/

n -(e)s, -käl 1. (y) cục bướu, khói u; 2. con đẻ non, trẻ non tháng, trẻ thiếu tháng; Mond

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auswuchs /der; -es, Auswüchse/

cục bướu; cục u;

Gewächs /[ga'veks], das; -es, -e/

cục bướu; cục u (Geschwulst);