Việt
er
cục bướu
khói u
con đẻ non
trẻ non tháng
trẻ thiếu tháng
Đức
Mondkalb
Mondkalb /n -(e)s, -käl b/
n -(e)s, -käl 1. (y) cục bướu, khói u; 2. con đẻ non, trẻ non tháng, trẻ thiếu tháng; Mond