TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cục u

cục u

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục bướu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bướu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ sưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụt cứng dưới mi mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ phồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương vân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gân đương gân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gân xanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bươu cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể sần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cục u

Dippel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auswuchs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewächs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beule

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hagelkorn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei wächst immer wieder aus der Mutterzelle eine Ausstülpung, die die neu gebildeten Zellorganellen sowie den durch Mitose gebildeten Zellkern mit den Chromosomen erhält (Seite 27).

Theo đó xuất hiện nhiều lần ở tế bào mẹ một chỗ nhô lên như cục u. Cục u này chứa bào quan mới được tạo ra cũng như nhân tế bào với nhiễm sắc thể, do quá trình nguyên phân (trang 27).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maser /f =, -n/

1. vân, đương vân (trên gỗ, đá V.V.), gân (lá) đương gân, gân xanh (của người V.V.); 2. (thực vật) cục u, bươu cây, u cây, thể sần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dippel /der; -s, -/

(österr ugs ) cục u (Beule);

Auswuchs /der; -es, Auswüchse/

cục bướu; cục u;

Gewächs /[ga'veks], das; -es, -e/

cục bướu; cục u (Geschwulst);

Beule /[’boyb], die; -, -n/

cái bướu; cục u; chỗ sưng (Delle, Schwellung);

Hagelkorn /das/

(Med ) cục u; mụt cứng dưới mi mắt;

Schwellung /die; -en/

(Med ) chỗ sưng; chỗ phồng; cục u;