Việt
vân
đương vân
gân đương gân
gân xanh
cục u
bươu cây
u cây
thể sần.
Đức
Maser
Maser /f =, -n/
1. vân, đương vân (trên gỗ, đá V.V.), gân (lá) đương gân, gân xanh (của người V.V.); 2. (thực vật) cục u, bươu cây, u cây, thể sần.