TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maser

Maze

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khuếch đại vi ba bằng phát bức xạ cảm ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đương vân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gân đương gân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gân xanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục u

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bươu cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể sần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường vân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị để tạo hoặc khuếch đại vi sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

maser

maser

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

maser

maser

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

maser

maser

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maser /[’ma:zar], die; -, -n/

vân; đường vân (trên gỗ, đá v v );

Maser /[’meiza], der, -s, - [engl. maser, Kurzwort aus: microwave amplification by stimulated emission of radiation] (Physik)/

maze; thiết bị để tạo hoặc khuếch đại vi sống;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maser /f =, -n/

1. vân, đương vân (trên gỗ, đá V.V.), gân (lá) đương gân, gân xanh (của người V.V.); 2. (thực vật) cục u, bươu cây, u cây, thể sần.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maser /m (Mikrowellenverstärkung durch stimulierte)/Đ_TỬ, V_LÝ, DHV_TRỤ, (vô tuyến vũ trụ) V_THÔNG/

[EN] maser (microwave amplification by stimulated emission of radiation)

[VI] maze, sự khuếch đại vi ba bằng phát bức xạ cảm ứng

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

maser

[DE] maser

[VI] (vật lý) Maze

[FR] maser