Việt
Maze
vân
sự khuếch đại vi ba bằng phát bức xạ cảm ứng
đương vân
gân đương gân
gân xanh
cục u
bươu cây
u cây
thể sần.
đường vân
thiết bị để tạo hoặc khuếch đại vi sống
Anh
maser
Đức
Pháp
Maser /[’ma:zar], die; -, -n/
vân; đường vân (trên gỗ, đá v v );
Maser /[’meiza], der, -s, - [engl. maser, Kurzwort aus: microwave amplification by stimulated emission of radiation] (Physik)/
maze; thiết bị để tạo hoặc khuếch đại vi sống;
Maser /f =, -n/
1. vân, đương vân (trên gỗ, đá V.V.), gân (lá) đương gân, gân xanh (của người V.V.); 2. (thực vật) cục u, bươu cây, u cây, thể sần.
Maser /m (Mikrowellenverstärkung durch stimulierte)/Đ_TỬ, V_LÝ, DHV_TRỤ, (vô tuyến vũ trụ) V_THÔNG/
[EN] maser (microwave amplification by stimulated emission of radiation)
[VI] maze, sự khuếch đại vi ba bằng phát bức xạ cảm ứng
[DE] maser
[VI] (vật lý) Maze
[FR] maser