TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maze

Maze

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị để tạo hoặc khuếch đại vi sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khuếch đại vi ba bằng phát bức xạ cảm ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khuếch đại vi sóng bằng phát bức xạ cảm ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy phát phân tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

maze

maser

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 maser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

microwave amplification by stimulated emission of radiation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

maze

maser

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikrowellenverstärkung durch stimulierte Strahlungsabgabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

maze

maser

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maser /m (Mikrowellenverstärkung durch stimulierte)/Đ_TỬ, V_LÝ, DHV_TRỤ, (vô tuyến vũ trụ) V_THÔNG/

[EN] maser (microwave amplification by stimulated emission of radiation)

[VI] maze, sự khuếch đại vi ba bằng phát bức xạ cảm ứng

Mikrowellenverstärkung durch stimulierte Strahlungsabgabe /f (Maser)/Đ_TỬ, V_LÝ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/

[EN] microwave amplification by stimulated emission of radiation (maser)

[VI] sự khuếch đại vi sóng bằng phát bức xạ cảm ứng, maze, máy phát phân tử

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maser /[’meiza], der, -s, - [engl. maser, Kurzwort aus: microwave amplification by stimulated emission of radiation] (Physik)/

maze; thiết bị để tạo hoặc khuếch đại vi sống;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maser

maze

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

maser

[DE] maser

[VI] (vật lý) Maze

[FR] maser