Việt
Maze
khoan
mũi khoan
choong khoan
sự khuếch đại vi ba bằng phát bức xạ cảm ứng
Anh
maser
Đức
Pháp
Maser /m (Mikrowellenverstärkung durch stimulierte)/Đ_TỬ, V_LÝ, DHV_TRỤ, (vô tuyến vũ trụ) V_THÔNG/
[EN] maser (microwave amplification by stimulated emission of radiation)
[VI] maze, sự khuếch đại vi ba bằng phát bức xạ cảm ứng
khoan, mũi khoan, choong khoan
o (vật lý) maze
[DE] maser
[VI] (vật lý) Maze
[FR] maser