Việt
maze
thiết bị để tạo hoặc khuếch đại vi sống
Đức
Maser
Maser /[’meiza], der, -s, - [engl. maser, Kurzwort aus: microwave amplification by stimulated emission of radiation] (Physik)/
maze; thiết bị để tạo hoặc khuếch đại vi sống;