TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hagelkorn

hạt mưa đá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt mưa đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục u

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụt cứng dưới mi mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hagelkorn

hailstone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hagelkorn

Hagelkorn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schloße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hagelkorn

grêlon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hagelkorn,Schloße /SCIENCE/

[DE] Hagelkorn; Schloße

[EN] hailstone

[FR] grêlon

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hagelkorn /das/

hạt mưa đá;

Hagelkorn /das/

(Med ) cục u; mụt cứng dưới mi mắt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hagelkorn /n -(e)s, -kômer/

hạt mưa đá.