Việt
hạt mưa đá.
hạt mưa đá
cục u
mụt cứng dưới mi mắt
Anh
hailstone
Đức
Hagelkorn
Schloße
Pháp
grêlon
Hagelkorn,Schloße /SCIENCE/
[DE] Hagelkorn; Schloße
[EN] hailstone
[FR] grêlon
Hagelkorn /das/
hạt mưa đá;
(Med ) cục u; mụt cứng dưới mi mắt;
Hagelkorn /n -(e)s, -kômer/