TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gewächs

loài thảo mộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói thực vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây côi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây cối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống nho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại dây nho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục bướu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục u

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gewächs

Gewächs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdächtiges Gewächs

con ngưỏi đáng ngô, nhân vật khả nghi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewächs /[ga'veks], das; -es, -e/

thực vật; loài thảo mộc; cây cối;

Gewächs /[ga'veks], das; -es, -e/

giống nho; loại dây nho; loại cây;

Gewächs /[ga'veks], das; -es, -e/

cục bướu; cục u (Geschwulst);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewächs /n -es, -e/

1. thực bì, giói thực vật, loài thảo mộc, cây côi; 2. [cái, cục) bưỏu, U; verdächtiges Gewächs con ngưỏi đáng ngô, nhân vật khả nghi.