TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überzeichnen

phóng đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi phồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qúa dự tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỏng điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói phóng đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua vượt mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cường điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

überzeichnen

überzeichnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überzeichnen /(sw. V.; hat)/

(Börsenw ) mua vượt mức (công trái, cổ phiếu V V );

überzeichnen /(sw. V.; hat)/

cường điệu; phóng đại; thổi phồng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überzeichnen /vt/

1. vượt qúa dự tính; die Auflage dieser Zeitschrift nach Vorbestellung ist überzeichnet việc đặt mua báo này đã vượt quá múc qui định; 2. cưỏng điệu, phóng đại, thổi phồng, nói phóng đại.