Việt
phóng đại
thổi phồng
vượt qúa dự tính
cưỏng điệu
nói phóng đại.
mua vượt mức
cường điệu
Đức
überzeichnen
überzeichnen /(sw. V.; hat)/
(Börsenw ) mua vượt mức (công trái, cổ phiếu V V );
cường điệu; phóng đại; thổi phồng;
überzeichnen /vt/
1. vượt qúa dự tính; die Auflage dieser Zeitschrift nach Vorbestellung ist überzeichnet việc đặt mua báo này đã vượt quá múc qui định; 2. cưỏng điệu, phóng đại, thổi phồng, nói phóng đại.