ubertreiben /(st. V.; hat)/
thổi phồng;
cường điệu;
phóng đại;
maßlos übertrei ben : thổi phồng quá độ.
ubertreiben /(st. V.; hat)/
làm quá;
làm thái quá;
làm quá trớn;
đẩy đi quá mức;
das finde ich reichlich übertrieben : tôi thấy điều đó đã đi quá trớn übertrieben vorsichtig sein : thận trọng quá mức.