Việt
làm quá
làm thái quá
làm quá trớn
đẩy đi quá mức
Đức
ubertreiben
das finde ich reichlich übertrieben
tôi thấy điều đó đã đi quá trớn
übertrieben vorsichtig sein
thận trọng quá mức.
ubertreiben /(st. V.; hat)/
làm quá; làm thái quá; làm quá trớn; đẩy đi quá mức;
tôi thấy điều đó đã đi quá trớn : das finde ich reichlich übertrieben thận trọng quá mức. : übertrieben vorsichtig sein