TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm quá trớn

làm quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thái quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm quá trớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy đi quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm quá trớn

ubertreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das finde ich reichlich übertrieben

tôi thấy điều đó đã đi quá trớn

übertrieben vorsichtig sein

thận trọng quá mức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubertreiben /(st. V.; hat)/

làm quá; làm thái quá; làm quá trớn; đẩy đi quá mức;

tôi thấy điều đó đã đi quá trớn : das finde ich reichlich übertrieben thận trọng quá mức. : übertrieben vorsichtig sein