bertrieben /(Adj.)/
cường điệu;
phóng đại ũ ber tritt;
der;
-[e]s, -e :
bertrieben /(Adj.)/
sự bỏ sang hàng ngũ khác;
sự bỏ đi gia nhập đảng (khác);
bertrieben /(Adj.)/
sự lan sang;
sự thấm sang;
bertrieben /(Adj.)/
(bes 2724 österr ) sự chuyển sang (một giai đoạn mới V V );