Việt
quá lố
quá mức
quá cao
quá đáng
thái qụá
quá đỗi
cường _ điệu
phóng đại
Đức
extravagant
überspannt
blühend
übersetzt
uberspannt
blühend /(Adj.)/
quá mức; quá lố;
übersetzt /(Adj.)/
(landsch , bes Schweiz :) quá cao; quá mức; quá lố (überhöht);
uberspannt /(Adj.; -er, -este)/
quá đáng; thái qụá; quá đỗi; quá lố; cường _ điệu; phóng đại;
extravagant (adv), überspannt