TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

übersetzt

quá cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá lố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa thãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tỷ sô' truyền nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

übersetzt

übersetzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein darauf sitzendes Stirnradvorgelege übersetzt die Antriebskraft auf das Kegelradgetriebe mit Ausgleich.

Một trục trung gian với bánh răng thẳng gắn kế tiếp trục truyền động chuyển lực truyền động lên bộ truyền động bánh răng côn với vi sai.

Die vom Getriebe gewandelten Drehzahlen werden durch die konstante Übersetzung des Achsgetriebes ins Langsame übersetzt.

Tốc độ quay động cơ đã biến đổi tại hộp số nhiều cấp được giảm xuống nhờ tỷ số truyền cố định của bộ truyền lực chính.

Er besteht aus einer Zahnradpaarung oder einer Zahnkette, welche das Drehmoment und die Drehzahl übersetzt.

Bộ này gồm có một cặp bánh răng hay một bộ xích răng để chuyển đổi momen xoắn và tốc độ quay.

In dieser sitzt ein Planetenradsatz, der die Drehzahl ins Langsame übersetzt und dadurch das Antriebsdrehmoment erhöht.

Trong bệ bánh xe có một bộ bánh răng hành tinh chuyển tốc độ quay thành chậm lại và qua đó tăng momen truyền động.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der englische Begriff „blend" bedeutet übersetzt Mischung.

Khái niệm tiếng Anh "blend" dịch nghĩa là hỗn hợp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übersetzt /(Adj.)/

(landsch , bes Schweiz :) quá cao; quá mức; quá lố (überhöht);

übersetzt /(Adj.)/

(Fachspr ) quá thừa; thừa thãi; tràn ngập (überlastet);

übersetzt /(Adj.)/

(Technik) có tỷ sô' truyền nhất định;