breittreten /(st. V.; hat) (ugs. abwertend)/
quá nhấn mạnh;
bàn luận quá nhiều;
breittreten /(st. V.; hat) (ugs. abwertend)/
thổi phồng;
cường điệu;
phóng dại;
loạn truyền;
dư brauchst diese Geschichte nicht überall breitzutreten : mày không cần kể lể khắp nơi về câu chuyện ấy.