unmäßig /I a/
vô đồ, không điều độ, có chừng mực, quá độ, không tiét chế, quá trdn, quá đáng; II adv [một cách] vô độ, quá độ, quá trón, quá đang.
ungeniert /(ungeniert) I a/
(ungeniert) trắng trợn, sỗ sàng, suồng sã, quá trdn, buông thả, tự nhiên, thoải mái, khồng giả tạo, không khách khí; II adv [một cách] suồng sã, quá trón, láo xược, càn rô, không ngượng.