Việt
vô đồ
không điều độ
có chừng mực
quá độ
không tiét chế
quá trdn
quá đáng
Đức
unmäßig
unmäßig /I a/
vô đồ, không điều độ, có chừng mực, quá độ, không tiét chế, quá trdn, quá đáng; II adv [một cách] vô độ, quá độ, quá trón, quá đang.