bullig /(Adj.) (ugs.)/
to lớn;
vạm vỡ (gedrungen, massig);
bullig /(Adj.) (ugs.)/
nóng nhữ thiêu đô' t;
nóng khủng khiếp (drückend, fast unerträglich heiß);
bullig /(Adj.) (ugs.)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) quá sức;
quá đáng;
quá mức;
quá độ;
quá xá;
quá đỗi;
gần như không thể chịu đựng được (fast unerträglich, überaus);