TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bullig

vạm vỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỉ. to fen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như thiêu đốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê gđm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nóng nhữ thiêu đô't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nóng khủng khiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá xá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá đỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần như không thể chịu đựng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bullig

bullig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bullig /(Adj.) (ugs.)/

to lớn; vạm vỡ (gedrungen, massig);

bullig /(Adj.) (ugs.)/

nóng nhữ thiêu đô' t; nóng khủng khiếp (drückend, fast unerträglich heiß);

bullig /(Adj.) (ugs.)/

(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) quá sức; quá đáng; quá mức; quá độ; quá xá; quá đỗi; gần như không thể chịu đựng được (fast unerträglich, überaus);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bullig /a/

ỉ. to fen, vạm vỡ ; 2. như thiêu đốt, ghê gđm.