TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá sức

quá sức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá mức độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mức độ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá xá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá đỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần như không thể chịu đựng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quá sức

die Kräfte übersteigend.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewaltig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hellauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bullig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Überlastung oder Überforderung von Personal

Người giám hộ bị đòi hỏi quá sức/ quá trình độ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fort schritt der letzten Jahre ist gewaltig

sự tiến bộ trong những năm sau này rất to lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewaltig /(Adj )/

quá mức độ; quá sức; quá nhiều;

sự tiến bộ trong những năm sau này rất to lớn. : der Fort schritt der letzten Jahre ist gewaltig

hellauf /(Adv.)/

rất; lắm; quá sức; ở mức độ cao (sehr, überaus);

bullig /(Adj.) (ugs.)/

(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) quá sức; quá đáng; quá mức; quá độ; quá xá; quá đỗi; gần như không thể chịu đựng được (fast unerträglich, überaus);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quá sức

die Kräfte übersteigend.