gewaltig /(Adj )/
quá mức độ;
quá sức;
quá nhiều;
sự tiến bộ trong những năm sau này rất to lớn. : der Fort schritt der letzten Jahre ist gewaltig
hellauf /(Adv.)/
rất;
lắm;
quá sức;
ở mức độ cao (sehr, überaus);
bullig /(Adj.) (ugs.)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) quá sức;
quá đáng;
quá mức;
quá độ;
quá xá;
quá đỗi;
gần như không thể chịu đựng được (fast unerträglich, überaus);